Lược lăn
Con lăn lược có những ưu điểm sau:
1. Khả năng chịu lực lớn: có thể chịu được lực căng băng tải lớn để đảm bảo băng tải hoạt động ổn định.
2. Vận hành êm ái: công nghệ gia công chính xác và hiệu suất ổ trục tốt có thể làm giảm độ rung và tiếng ồn của con lăn trong quá trình vận hành.
3. Tuổi thọ dài: vật liệu chất lượng cao và thiết kế kết cấu hợp lý có thể kéo dài tuổi thọ của con lăn lược.
4. Bảo trì thuận tiện: thiết kế cấu trúc dễ tháo lắp để người dùng bảo trì và bảo trì.
Con lăn lược có vòng cao su cứng, có tác dụng rất lớn trong việc chống lệch băng tải và làm sạch. Nó được sử dụng đặc biệt cho băng tải vật liệu dính. Cuộn lược được áp dụng, bao gồm khai thác mỏ, cầu cảng, than đá, nhà máy điện, luyện cốc, thương mại xuất khẩu và các lĩnh vực khác. Đặc điểm thiết kế của con lăn này giúp nó ngăn chặn sự lệch và làm sạch băng tải một cách xuất sắc, đặc biệt là khi xử lý các vật liệu dính, vòng cao su cứng có thể làm giảm độ lệch của băng tải một cách hiệu quả, đồng thời giữ cho băng tải sạch sẽ và tránh các sự cố vận hành gây ra. bằng độ bám dính của vật liệu. Ngoài ra, thiết kế của con lăn lược còn tính đến độ bền và khả năng thích ứng, cho phép nó hoạt động ổn định trong thời gian dài trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, giảm tần suất bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.
KHÔNG. |
Con số | Tên | Cân nặng | Đặc điểm kỹ thuật |
1 | GS2105 | Lược lăn | 5.6 | ¢108×465-204 |
2 | GS2111 | Lược lăn | 08/10 | ¢108×950-204 |
3 | GS3207 | Lược lăn | 9,4 | ¢133×600-205 |
4 | GS3208 | Lược lăn | 10,71 | ¢133×700-205 |
5 | GS3210 | Lược lăn | 11.93 | ¢133×800-205 |
6 | JKIIGS3211 | Lược lăn | 13.07 | ¢133×950-205 |
7 | JKIIGS3212 | Lược lăn | 16:48 | ¢133×1150-205 |
8 | JKIIGS3215 | Lược lăn | 25:00 | ¢133×1800-205 |
9 | JKIIGS3216 | Lược lăn | 27,56 | ¢133×2000-205 |
10 | JKIIGS3311 | Lược lăn | 13:43 | ¢133×950-305 |
11 | JKIIGS3312 | Lược lăn | 14,71 | ¢133×1150-305 |
12 | JKIIGS3315 | Lược lăn | 25:35 | ¢133×1800-305 |
13 | JKIIGS3316 | Lược lăn | 27,92 | ¢133×2000-305 |
14 | GS4208 | Lược lăn | 12,74 | ¢159×700-205 |
15 | GS4213 | Lược lăn | 20,89 | ¢159×1400-205 |
16 | GS4308 | Lược lăn | 13.11 | ¢159×700-305 |
17 | GS4310 | Lược lăn | 14,7 | ¢159×800-305 |
18 | GS4313 | Lược lăn | 23,74 | ¢159×1400-305 |
19 | GS4314 | Lược lăn | 27 | ¢159×1600-305 |
20 | GS4410 | Lược lăn | 16,58 | ¢159×800-306 |
21 | JKIIGS4411 | Lược lăn | 18.17 | ¢159×900-306 |
22 | JKIIGS4412 | Lược lăn | 19:70 | ¢159×1000-306 |
23 | JKIIGS4413 | Lược lăn | 26,76 | ¢159×1400-306 |
24 | JKIIGS4414 | Lược lăn | 30,24 | ¢159×1600-306 |
25 | JKIIGS4415 | Lược lăn | 33,75 | ¢159×1800-306 |
26 | JKIIGS4416 | Lược lăn | 37,18 | ¢159×2000-306 |
27 | JKIIGS4417 | Lược lăn | 40,19 | ¢159×2200-306 |
28 | JKIIGS4418 | Lược lăn | 45,16 | ¢159×2500-306 |
29 | JKIIGS4511 | Lược lăn | 20,63 | ¢159×900-307 |
30 | JKIIGS4512 | Lược lăn | 22.33 | ¢159×1000-307 |
31 | JKIIGS4513 | Lược lăn | 24.04 | ¢159×1100-307 |
32 | JKIIGS4514 | Lược lăn | 26,83 | ¢159×1600-307 |
33 | JKIIGS4515 | Lược lăn | 38,36 | ¢159×1800-307 |
34 | JKIIGS4516 | Lược lăn | 42.01 | ¢159×2000-307 |
35 | JKIIGS4517 | Lược lăn | 45,23 | ¢159×2200-307 |
36 | JKIIGS4518 | Lược lăn | 50,79 | ¢159×2500-307 |
37 | JKIIGS4611 | Lược lăn | 25.11 | ¢159×900-308 |
38 | JKIIGS4612 | Lược lăn | 27,21 | ¢159×1000-308 |
39 | JKIIGS4613 | Lược lăn | 29,36 | ¢159×1100-308 |
40 | JKIIGS4614 | Lược lăn | 32,81 | ¢159×1600-308 |
41 | JKIIGS4615 | Lược lăn | 46,40 | ¢159×1800-308 |
42 | JKIIGS4616 | Lược lăn | 50,97 | ¢159×2000-308 |
43 | JKIIGS4617 | Lược lăn | 55,19 | ¢159×2200-308 |
44 | JKIIGS4618 | Lược lăn | 62.03 | ¢159×2500-308 |
45 | JKIIGS5613 | Lược lăn | 34:35 | ¢194×1100-308 |
46 | JKIIGS5614 | Lược lăn | 38,31 | ¢194×1250-308 |
47 | JKIIGS5617 | Lược lăn | 64,49 | ¢194×2200-308 |
48 | JKIIGS5618 | Lược lăn | 72,38 | ¢194×2500-308 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể