Con lăn xoắn ốc
Ưu điểm của con lăn xoắn ốc bao gồm con lăn chống dính, lực tự làm sạch mạnh, cấu trúc mới, lắp đặt và bảo trì thuận tiện. Những ưu điểm này giúp con lăn trục vít hoạt động tốt trong các sản phẩm dẫn hướng phanh phụ băng tải, đặc biệt là trong hệ thống băng tải cao su, nơi con lăn trục vít có thể giảm độ bám dính và tích tụ một cách hiệu quả, giữ cho hệ thống sạch sẽ và hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, việc thiết kế và sản xuất con lăn xoắn ốc còn tính đến nhu cầu bảo trì và bảo trì dễ dàng, do đó giảm chi phí bảo trì và khối lượng công việc của người dùng.
Con lăn xoắn ốc là một bộ phận quan trọng của băng tải. Thiết kế cấu trúc sản phẩm và đặc điểm chức năng giúp nó hoạt động tốt trong môi trường vận chuyển vật liệu ướt dính, với các đặc tính của con lăn chống dính, lực tự làm sạch mạnh và đai chống dính. Con lăn xoắn ốc dễ lắp đặt, có thể truyền tải êm ái và có ưu điểm là ít tiếng ồn, tiêu thụ năng lượng thấp và kéo dài tuổi thọ của băng. Sản phẩm con lăn này giải quyết các vấn đề thường gặp về ăn mòn, cuộn dính, lệch băng và rách của băng tải, đồng thời có khả năng băng tải dương bảo vệ và tránh băng tải cao su nên giảm khả năng bị rách. Ngoài ra, con lăn xoắn ốc còn có thể kéo dài tuổi thọ của băng tải, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, giảm chi phí sản xuất và nâng cao lợi ích kinh tế.
KHÔNG. | Con số | Tên | Cân nặng | Kích cỡ |
1 | GL2111 | Con lăn xoắn ốc | 27/11 | ¢108×950-204 |
2 | GL2311 | Con lăn xoắn ốc | 13:44 | ¢108×950-305 |
3 | GL2312 | Con lăn xoắn ốc | 15,57 | ¢108×1150-305 |
4 | GL3312 | Con lăn xoắn ốc | 20,97 | ¢133×1150-305 |
5 | GL3313 | Con lăn xoắn ốc | 24,99 | ¢133×1400-305 |
6 | GL3314 | Con lăn xoắn ốc | 28,44 | ¢133×1600-305 |
7 | GL3413 | Con lăn xoắn ốc | 26,75 | ¢133×1400-306 |
8 | GL3414 | Con lăn xoắn ốc | 31,38 | ¢133×1600-306 |
9 | GL4313 | Con lăn xoắn ốc | 31,52 | ¢159×1400-305 |
10 | GL4314 | Con lăn xoắn ốc | 35,85 | ¢159×1600-305 |
11 | GL4414 | Con lăn xoắn ốc | 51,22 | ¢159×1600-306 |
12 | GL4415 | Con lăn xoắn ốc | 57,61 | ¢159×1800-306 |
13 | JKIIGL4513 | Con lăn xoắn ốc | 39,66 | ¢159×1100-307 |
14 | JKIIGL4514 | Con lăn xoắn ốc | 44.06 | ¢159×1250-307 |
15 | JKIIGL4515 | Con lăn xoắn ốc | 61,86 | ¢159×1800-307 |
16 | JKIIGL4516 | Con lăn xoắn ốc | 66,83 | ¢159×2000-307 |
17 | JKIIGL4517 | Con lăn xoắn ốc | 75,62 | ¢159×2200-307 |
18 | JKIIGL4518 | Con lăn xoắn ốc | 84,42 | ¢159×2500-307 |
19 | JKIIGL4611 | Con lăn xoắn ốc | 35,40 | ¢159×900-308 |
20 | JKIIGL4612 | Con lăn xoắn ốc | 38.12 | ¢159×1000-308 |
21 | JKIIGL4613 | Con lăn xoắn ốc | 42,76 | ¢159×1100-308 |
22 | JKIIGL4614 | Con lăn xoắn ốc | 47,54 | ¢159×1250-308 |
23 | JKIIGL4615 | Con lăn xoắn ốc | 66,57 | ¢159×1800-308 |
24 | JKIIGL4616 | Con lăn xoắn ốc | 73,01 | ¢159×2000-308 |
25 | JKIIGL4617 | Con lăn xoắn ốc | 81,28 | ¢159×2200-308 |
26 | JKIIGL4618 | Con lăn xoắn ốc | 90,8 | ¢159×2500-308 |
27 | JKIIGL5613 | Con lăn xoắn ốc | 51,86 | ¢194×1100-308 |
28 | JKIIGL5614 | Con lăn xoắn ốc | 57,77 | ¢194×1250-308 |
29 | JKIIGL5617 | Con lăn xoắn ốc | 98,86 | ¢194×2200-308 |
30 | JKIIGL5618 | Con lăn xoắn ốc | 110,5 | ¢194×2500-308 |
Những sảm phẩm tương tự
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể